Thực đơn
Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Kết quảVT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 21 | 1 | 1,000 | — | Round 2 |
2 | Lào | 2 | 1 | 1 | 9 | 11 | ,500 | 1 | |
3 | Singapore | 2 | 0 | 2 | 7 | 25 | ,000 | 2 |
26 September 18:30 | Lào | 1–4 | Thái Lan | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Mung Chuevakham | [Box Bảng điểm] | WP: Siraphop Nadee |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Thái Lan | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | 4 | 7 | 3 |
27 September 18:30 | Singapore | 7–8 | Lào | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Ng Eleazar Jie Xian | [Box Bảng điểm] | WP: Hue Thor |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 11 | 2 |
Lào | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | X | 8 | 5 | 4 |
28 September 18:30 | Thái Lan | 17–0 (F/7) | Singapore | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Siraphop Nadee | [Box Bảng điểm] | LP: Ng Eleazar Jie Xian |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | – | – | 17 | 6 | 0 |
Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 1 | 0 |
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (H) | 3 | 3 | 0 | 18 | 0 | 1,000 | — | Super Round |
2 | Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 24 | 1 | ,667 | 1 | |
3 | Philippines | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | ,333 | 2 | Placement Round |
4 | Lào | 3 | 0 | 3 | 0 | 40 | ,000 | 3 |
1 October 12:00 | Lào | 0–15 (F/5) | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: To Tava | [Box Bảng điểm] | WP: Su Changlong |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 0 | 2 | 3 |
Trung Quốc | 2 | 4 | 0 | 0 | 9 | – | – | – | – | 15 | 11 | 0 |
1 October 12:00 | Nhật Bản | 6–0 | Philippines | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Mizuki Kato | [Box Bảng điểm] | LP: Juan Paulo Macasaet |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 10 | 0 |
Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2 October 12:00 | Philippines | 0–2 | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Carlos Alberto Muñoz | [Box Bảng điểm] | WP: Li Ningji |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | X | 2 | 4 | 0 |
2 October 18:30 | Lào | 0–18 (F/5) | Nhật Bản | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Soulapixa Khounchaleun | [Box Bảng điểm] | WP: Kisho Iwamoto Sv: Yoshiki Fuchigami |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 0 | 0 | 0 |
Nhật Bản | 3 | 0 | 6 | 9 | X | – | – | – | – | 18 | 11 | 0 |
3 October 18:30 | Trung Quốc | 1–0 | Nhật Bản | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Wang Xiang Sv: Zheng Chaoqun | [Box Bảng điểm] | LP: Shunya Morita |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
3 October 18:30 | Philippines | 7–0 | Lào | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Raymond Nerosa | [Box Bảng điểm] | LP: Mung Chuevakham |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 12 | 2 |
Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 3 | 0 | 31 | 1 | 1,000 | — | Super Round |
2 | Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 27 | 4 | ,667 | 1 | |
3 | Hồng Kông | 3 | 1 | 2 | 8 | 25 | ,333 | 2 | Placement Round |
4 | Thái Lan | 3 | 0 | 3 | 1 | 37 | ,000 | 3 |
1 October 18:30 | Hồng Kông | 0–10 (F/8) | Hàn Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Leung Chung Hei | [Box Bảng điểm] | WP: Choi Ji-min |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 2 | 3 |
Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | – | 10 | 13 | 0 |
1 October 18:30 | Thái Lan | 1–12 (F/7) | Đài Bắc Trung Hoa | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Suppakorn Lin | [Box Bảng điểm] | WP: Wu Sheng-Feng | ||
HR: Lin Li |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 5 | 3 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 7 | 1 | 2 | 2 | X | – | – | 12 | 10 | 0 |
2 October 12:00 | Hồng Kông | 8–0 | Thái Lan | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Leung Chung Hei | [Box Bảng điểm] | LP: Siraphop Nadee |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 |
Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 |
2 October 18:30 | Hàn Quốc | 0–4 | Đài Bắc Trung Hoa | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Moon Dong-ju | [Box Bảng điểm] | WP: Li Yu-Min |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | X | 4 | 7 | 0 |
3 October 12:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 15–0 (F/6) | Hồng Kông | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Lai Po-Wei | [Box Bảng điểm] | LP: Leung Ka Ho Sam |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 5 | – | – | – | 15 | 9 | 1 |
Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 1 | 2 |
3 October 12:00 | Thái Lan | 0–17 (F/5) | Hàn Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Phoomwut Wutthikorn | [Box Bảng điểm] | WP: Na Gyu-nan | ||
HR: Choi Ji-hoon, Yoon Dong-hee, Kim Ju-won |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 0 | 4 | 2 |
Hàn Quốc | 2 | 4 | 1 | 10 | X | – | – | – | – | 17 | 11 | 0 |
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philippines | 3 | 3 | 0 | 23 | 2 | 1,000 | — |
2 | Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 20 | 5 | ,667 | 1 |
3 | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 7 | 19 | ,333 | 2 |
4 | Lào | 3 | 0 | 3 | 0 | 24 | ,000 | 3 |
5 October 12:00 | Lào | 0–6 | Thái Lan | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Yayua Wa | [Box Bảng điểm] | WP: Phoomwut Wutthikorn |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | X | 6 | 5 | 1 |
5 October 18:30 | Hồng Kông | 1–5 | Philippines | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Lam Lai Him | [Box Bảng điểm] | WP: Junmar Diarao Sv: Romeo Jasmin Jr. |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 3 |
Philippines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | X | 5 | 7 | 0 |
6 October 12:00 | Thái Lan | 1–11 (F/8) | Philippines | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Siraphop Nadee | [Box Bảng điểm] | WP: Kennedy Torres |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | – | 1 | 4 | 1 |
Philippines | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | – | 11 | 17 | 0 |
6 October 18:30 | Lào | 0–11 (F/7) | Hồng Kông | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Mung Chuevakham | [Box Bảng điểm] | WP: Leung Ka Ho Sam | ||
HR: Sze Long Ho York |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 3 | 3 |
Hồng Kông | 0 | 2 | 7 | 0 | 2 | 0 | X | – | – | 11 | 9 | 1 |
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | ,667 | — | Gold Medal Match |
2 | Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | ,667 | — | |
3 | Trung Quốc | 3 | 1 | 2 | 3 | 12 | ,333 | 1 | Bronze Medal Match |
4 | Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | ,333 | 1 |
5 October 12:00 | Nhật Bản | 0–2 | Hàn Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Shuichiro Kayo | [Box Bảng điểm] | WP: Park Se-wong Sv: Park Yeong-hyun |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | X | 2 | 6 | 1 |
5 October 18:30 | Đài Bắc Trung Hoa | 4–1 | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Chen Po-Yu Sv: Gu Lin Ruei-Yang | [Box Bảng điểm] | LP: Gan Quan |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 6 | 1 |
Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 1 |
6 October 12:00 | Hàn Quốc | 8–1 | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Won Tae-in | [Box Bảng điểm] | LP: Wang Weiyi | ||
HR: Kim Ju-won, Kang Baek-ho |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | 16 | 0 |
Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 |
6 October 18:30 | Nhật Bản | 2–0 | Đài Bắc Trung Hoa | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Yoshiki Fuchigami | [Box Bảng điểm] | LP: Wang Yan-Cheng |
The game was stopped at 8:29 P.M., at the top of the 7th inning, due to heavy rains. The game was eventually called off after 60 minutes, with the score after 6 innings only taken into consideration.
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
7 October 12:00 | Nhật Bản | 4–3 | Trung Quốc | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Shuichiro Kayo Sv: Katsutoshi Satake | [Box Bảng điểm] | LP: Wang Xiang | ||
HR: Kou Yongkang |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 6 | 0 |
Trung Quốc | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7 | 2 |
7 October 18:00 | Hàn Quốc | 2–0 | Đài Bắc Trung Hoa | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Thực đơn
Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Kết quảLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng đá tại Việt Nam Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 https://www.hangzhou2022.cn/En/competitions/sports... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/baseball/r... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022... https://info.hangzhou2022.cn/resAG2022-/pdf/AG2022...